HUYỆN ĐOÀN BÙ ĐĂNG | ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | |||||||||||
ĐOÀN TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN | ||||||||||||
TỔNG HỢP THI ĐUA CỦA CÁC CHI ĐOÀN - TUẦN 23 (LLV Tuần 25) | ||||||||||||
STT | LỚP | ĐIỂM HỌC TẬP | ĐIỂM NỀ NẾP | TỔNG | XẾP LOẠI |
XẾP HẠNG |
GVCN | GHI CHÚ | ||||
Buổi sáng | Buổi chiều | |||||||||||
Điểm trừ | Còn lại | Điểm trừ | Còn lại | Điểm trừ | Còn lại | |||||||
1 | 12A1 | 0 | 150 | 0 | 80 | 0 | 200 | 430 | A | 1 | Phượng | |
2 | 12A2 | 0 | 150 | 0 | 80 | 39 | 161 | 391 | C | 25 | My | Đồ ăn, Vắng KP |
3 | 12A3 | 0 | 150 | 0 | 80 | 67 | 133 | 363 | D | 28 | B.Lộc | Đồ ăn, Vắng KP, trễ, T.lá, N.tóc, thẻ |
4 | 12A4 | 0 | 150 | 0 | 80 | 20 | 180 | 410 | B | 21 | Tuyền | Đồ ăn, Vắng KP, N.tóc |
5 | 12A5 | 0 | 150 | 0 | 80 | 40 | 160 | 390 | C | 27 | Sơn | Vắng KP, trễ, N.tóc |
6 | 12A6 | 0 | 150 | 2 | 78 | 71 | 129 | 357 | D | 29 | L.Giang | 1K, Vắng KP, trễ, T.lá, N.tóc, ĐP, trễ, ĐĂ |
7 | 12A7 | 0 | 150 | 0 | 80 | 30 | 170 | 400 | B | 23 | Nhàn | Đồ ăn, trễ, Thẻ, N.tóc |
8 | 12A8 | 0 | 150 | 0 | 80 | 32 | 168 | 398 | C | 24 | Dương | Đồ ăn, trễ, N.tóc, Vắng KP |
9 | 12A9 | 4 | 146 | 0 | 80 | 96 | 104 | 330 | D | 30 | Tâm | 2K, ĐĂ, Vắng KP, giày, trễ, ĐP, dép |
10 | 11B1 | 0 | 150 | 0 | 80 | 10 | 190 | 420 | A | 13 | Hảo | Đồ ăn |
11 | 11B2 | 0 | 150 | 0 | 80 | 4 | 196 | 426 | A | 10 | Kiều | Trễ |
12 | 11B3 | 0 | 150 | 0 | 80 | 0 | 200 | 430 | A | 1 | Oanh | |
13 | 11B4 | 0 | 150 | 0 | 80 | 0 | 200 | 430 | A | 1 | Vượng | |
14 | 11B5 | 0 | 150 | 0 | 80 | 5 | 195 | 425 | A | 11 | Hạnh | Đồ ăn |
15 | 11B6 | 2 | 148 | 0 | 80 | 11 | 189 | 417 | A | 18 | Bảy | 1K, trễ, đă |
16 | 11B7 | 2 | 148 | 0 | 80 | 9 | 191 | 419 | A | 15 | Cúc | 1K, trễ, đă, N.tóc |
17 | 11B8 | 0 | 150 | 0 | 80 | 11 | 189 | 419 | A | 15 | Hoàng | N.tóc, SK, trễ |
18 | 11B9 | 0 | 150 | 0 | 80 | 22 | 178 | 408 | B | 22 | Quốc | N.tóc, dép, trễ, Bỏ tiết |
19 | 11B10 | 0 | 150 | 0 | 80 | 10 | 190 | 420 | A | 13 | Nương | Trễ, ĐĂ, ĐP, thẻ |
20 | 11B11 | 0 | 150 | 0 | 80 | 39 | 161 | 391 | C | 25 | Nhật | N.tóc, trễ, Bỏ tiết, ĐP, thẻ |
21 | 10C1 | 0 | 150 | 0 | 80 | 0 | 200 | 430 | A | 1 | Bay | |
22 | 10C2 | 0 | 150 | 0 | 80 | 3 | 197 | 427 | A | 9 | Hậu | Trễ |
23 | 10C3 | 0 | 150 | 0 | 80 | 0 | 200 | 430 | A | 1 | Thanh | |
24 | 10C4 | 0 | 150 | 0 | 80 | 2 | 198 | 428 | A | 7 | Giáp | Trễ |
25 | 10C5 | 0 | 150 | 0 | 80 | 9 | 191 | 421 | A | 12 | Duân | Trễ, ĐĂ, dép |
26 | 10C6 | 0 | 150 | 0 | 80 | 2 | 198 | 428 | A | 7 | Thuận | Trễ |
27 | 10C7 | 4 | 146 | 0 | 80 | 12 | 188 | 414 | B | 19 | Tuyết | 2K, Trễ, N.tóc, thẻ |
28 | 10C8 | 2 | 148 | 0 | 80 | 10 | 190 | 418 | A | 17 | Hoa | 1K, Đp, trễ, ĐĂ |
29 | 10C9 | 0 | 150 | 0 | 80 | 19 | 181 | 411 | B | 20 | Đ.Minh | Giày, trễ, N.tóc, thẻ |
30 | 10C10 | 0 | 150 | 0 | 80 | 0 | 200 | 430 | A | 1 | Ba | |
Đức Liễu, ngày 25 tháng 02 năm 2024 | ||||||||||||
TM BCH ĐOÀN TRƯỜNG | ||||||||||||
(Đã ký) | ||||||||||||
Nguyễn Thị Tú Uyên | ||||||||||||
Tác giả: Kudo Meocon
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn