Thi đua tuần 29

Thứ hai - 05/04/2021 21:25
HUYỆN ĐOÀN BÙ ĐĂNG         ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
ĐOÀN TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN              
                               
TỔNG HỢP THI ĐUA CỦA CÁC CHI ĐOÀN - TUẦN 29
                               
STT LỚP ĐIỂM HỌC TẬP ĐIỂM NỀ NẾP THX-
LHS
TỔNG XẾP
LOẠI
XẾP
HẠNG
GVCN GHI CHÚ
Buổi sáng Buổi chiều
Điểm trừ Còn lại Điểm trừ Còn lại Điểm trừ Còn lại Điểm
TB
(20đ) 
ĐT BNN SSĐ
1 12A1 0 180 0 100 0 0 0 100 20 400 A 1 Huệ  
2 12A2 10 170 5 95 10 5 1 84 17 366 A 14 Kiều Trễ, ĐP, Thẻ, 1K, BT
3 12A3 0 180 0 100 0 0 0 100 20 400 A 1 My  
4 12A4 35 145 70 30 3 1 16 80 17 272 C 30 L.Giang Trễ, 15p, Dép, ĐĂ. 2K, Vắng sc
5 12A5 0 180 0 100 8 25 14 53 20 353 A 18 D.Thảo Trễ, 15p, Dép, ĐĂ, thẻ, ĐP
6 12A6 125 55 15 85 20 58 3 19 17 176 D 32 Giáp Trễ, thẻ, Đp, dép, Vắng sc
7 12A7 0 180 40 60 0 10 0 90 20 350 A 20 Ba thẻ,sdĐT, Vắng c
8 12A8 5 175 40 60 6 15 4 75 17 327 B 24 Hoàng Trễ, dép, thẻ, đp, 2K, Vắng c
9 12A9 0 180 0 100 0 15 2 83 20 383 A 9 Dương Trễ, thẻ
10 12A10 40 140 35 65 35 17 0 48 20 273 C 29 Trung Trễ, dép, Đp, Vắng sc
11 11B1 0 180 0 100 0 0 0 100 20 400 A 1 Phượng  
12 11B2 35 145 10 90 8 15 9 68 17 320 B 26 Oanh Trễ, ĐĂ, thẻ, ĐP, 1K, Vắng sc
13 11B3 0 180 0 100 0 6 5 89 20 389 A 7 T.Minh Thẻ, trễ
14 11B4 15 165 30 70 5 5 0 90 20 345 B 23 Vượng ĐP, Vắng sc
15 11B5 0 180 0 100 0 0 5 95 20 395 A 5 Bay Thẻ
16 11B6 30 150 30 70 3 10 89 -2 15 233 D 31 Thắng Trễ, ĐP, ĐĂ, Vắng sc
17 11B7 10 170 5 95 5 15 3 77 20 362 A 15 Duân 15p, ĐP, Thẻ, 2K, Vắng c
18 11B8 35 145 40 60 6 15 0 79 17 301 B 28 Kính Trễ, thẻ, ĐP, 2K, Vắng sc
19 11B9 0 180 5 95 0 0 10 90 17 382 A 10 Nhàn Thẻ, 1K
20 11B10 5 175 0 100 0 20 12 68 17 360 A 17 Hải Trễ, ĐP, thẻ, dép, Vắng s
21 11B11 20 160 35 65 12 10 0 78 17 320 B 26 Thư Trễ, ĐP, Thẻ, Vắng sc
22 10C1 0 180 0 100 0 0 0 100 20 400 A 1 Hạnh  
23 10C2 25 155 15 85 0 10 0 90 20 350 A 20 Hảo Thẻ, 1K, Vắng sc
24 10C3 5 175 0 100 10 10 0 80 17 372 A 11 Duyên ĐP, Thẻ, Vắng s
25 10C4 5 175 0 100 0 10 0 90 20 385 A 8 Quốc Thẻ, 1K
26 10C5 5 175 0 100 0 0 0 100 20 395 A 5 Thìn 1K
27 10C6 20 160 0 100 10 0 0 90 20 370 A 13 Huyền Thẻ, 1K, Vắng s
28 10C7 15 165 30 70 0 5 0 95 20 350 A 20 Hiệp Thẻ, Vắng sc
29 10C8 20 160 10 90 3 6 5 86 17 353 A 18 Liêm ĐP, trễ, 5K, ĐĂ, Vắng s
30 10C9 5 175 15 85 0 0 6 94 17 371 A 12 Từ 15p, 3K, Vắng c
31 10C10 15 165 40 60 10 7 1 82 20 327 B 24 Tiến Trễ, thẻ, ĐP, Vắng sc
32 10C11 5 175 0 100 10 10 11 69 17 361 A 16 Trễ, Thẻ, Vắng s
                  Đức Liễu, ngày 4 tháng 4 năm 2021
                            TM BCH ĐOÀN TRƯỜNG
                      BÍ THƯ
                               
                      (Đã ký)
                      Nguyễn Thị Tú Uyên
                               
                               
                               

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

VIDEO
Bộ giáo dục và đào tạo
Mas
Vnedu
Phần mềm quản lý
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập87
  • Máy chủ tìm kiếm9
  • Khách viếng thăm78
  • Hôm nay8,053
  • Tháng hiện tại596,744
  • Tổng lượt truy cập34,058,512
Thời khóa biểu
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây